Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊野輝光
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ