四字熟語
よじじゅくご「TỨ TỰ THỤC NGỮ」
☆ Danh từ
Từ ghép bốn ký tự, cụm từ bốn chữ (đặc biệt là thành ngữ)

四字熟語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四字熟語
四文字語 よもじご
cụm từ bốn chữ cái (tập hợp các từ tiếng Anh được viết bằng bốn chữ cái được coi là tục tĩu)
熟字 じゅくじ
từ ghép chữ Hán
熟語 じゅくご
cụm từ
ローマじ ローマ字
Romaji
熟字訓 じゅくじくん つくづくじくん
cách đọc cụm từ Hán tự
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.