Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四字熟語
よじじゅくご
từ ghép bốn ký tự, cụm từ bốn chữ (đặc biệt là thành ngữ)
四文字語 よもじご
cụm từ bốn chữ cái (tập hợp các từ tiếng Anh được viết bằng bốn chữ cái được coi là tục tĩu)
熟字 じゅくじ
kanji compound
熟語 じゅくご
cụm từ
ローマじ ローマ字
Romaji
熟字訓 じゅくじくん つくづくじくん
cách đọc cụm từ Hán tự
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「TỨ TỰ THỤC NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích