熱い
あつい「NHIỆT」
☆ Adj-i
Nóng; nóng bỏng; oi bức; thân thiện; nhiệt tình
熱
い
戦争
Chiến tranh nóng
熱
い
涙
を
流
れた
Chảy những giọt nước mắt nóng bỏng
うわ、
熱
い!お
風呂沸
かし
過
ぎだよ
Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng

Từ đồng nghĩa của 熱い
adjective
Từ trái nghĩa của 熱い
熱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱い
熱い仲 あついなか
mutual attraction, being in love.
熱いコーヒー あついコーヒー
cà phê nóng
熱い思い あついおもい
Đam mê
熱い仲だ あついなかだ
mối quan hệ nồng thắm
熱い戦争 あついせんそう
chiến tranh nóng
熱い暗黒物質 あついあんこくぶっしつ
vật chất tối nóng
鉄は熱い内に鍛えよ てつはあついうちにきたえよ
hãy rèn sắt khi còn nóng và mềm (ngụ ý rèn luyện khi tâm trí còn đủ linh hoạt để tiếp thu)
鉄は熱いうちに打て てつはあついうちにうて
tấn công trong khi sắt nóng