熱い思い
あついおもい「NHIỆT TƯ」
Đam mê
熱い思い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱い思い
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い おもい
cảm thấy
熱い あつい
nóng; nóng bỏng; oi bức; thân thiện; nhiệt tình
思い違い おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
思い者 おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)