Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
冷たい暗黒物質 つめたいあんこくぶっしつ
vật chất tối lạnh
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
黒質 こくしつ
chất đen, liềm đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ