Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸熱 むねあつ
trở nên đầy cảm xúc
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
熱さ あつさ ねつさ
sức nóng.
胸が熱くなる むねがあつくなる
際 きわ ぎわ さい
dịp này; lần này
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn