熱中症
ねっちゅうしょう「NHIỆT TRUNG CHỨNG」
Say nắng
Sốc nhiệt
☆ Danh từ
Say nắng, cảm nắng

熱中症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱中症
熱中症対策 ねっちゅうしょうたいさく
biện pháp phòng chống say nắng
熱中症指数計 ねっちゅうしょう しすうけい ねっちゅうしょう しすうけい
máy đo ứng suất nhiệt ((máy này ngoài đo nhiệt độ và độ ẩm thì còn có chỉ số wbgt để đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm lên con người, nhằm ngăn ngừa tình trạng sốc nhiệt)
熱中症対策/節電/衛生標識 ねっちゅうしょうたいさく/せつでん/えいせいひょうしき
Chống say nắng/ tiết kiệm điện/ biển báo vệ sinh
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱中 ねっちゅう
sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.