熱中症指数計
ねっちゅうしょう しすうけい ねっちゅうしょう しすうけい
☆ Danh từ
Máy đo ứng suất nhiệt ((máy này ngoài đo nhiệt độ và độ ẩm thì còn có chỉ số wbgt để đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm lên con người, nhằm ngăn ngừa tình trạng sốc nhiệt)
熱中症指数計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱中症指数計
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
熱中症 ねっちゅうしょう
say nắng, cảm nắng
熱傷指数 ねっしょうしすう
Chỉ số cháy.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
風邪指数計 かぜしすうけい
nhiệt ẩm kế (máy hiện một chỉ số cảnh báo người dùng về tình trạng thời tiết dễ nhiễm cảm)
生計費指数 せいけいひしすう
giá chỉ số sinh hoạt
熱中症対策 ねっちゅうしょうたいさく
biện pháp phòng chống say nắng