Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱伝導率
ねつでんどうりつ
tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt
伝導率 でんどうりつ
Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn
熱伝導 ねつでんどう
sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt
熱伝導性 ねつでんどせい
Tính chuyền dẫn nhiệt
電気伝導率 でんきでんどうりつ
electrical conductivity
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
伝導 でんどう
Sự truyền dẫn
導電率 どうでんりつ どうでん りつ
tính dẫn, suất dẫn
「NHIỆT TRUYỀN ĐẠO SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích