Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
熱可塑 ねつかそ
Chất gia nhiệt.
熱可塑性 ねつかそせい
Sự dẻo nóng
可塑 かそ
chất dẻo
樹脂 じゅし
nhựa; Nhựa cây
可塑材 かそざい
vật chất dẻo
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo