Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯果物 ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
果樹 かじゅ
cây ăn quả
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱帯 ねったい
nhiệt đới
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
果樹袋 かじゅふくろ
túi cây trái
果樹用 かじゅよう
Cây ăn trái