Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱心 ねっしん
nhiệt tâm
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
党派心 とうはしん
Tư tưởng bè phái
熱心に ねっしんに
luôn tay.
熱心な ねっしんな
cần cù
不熱心 ふねっしん
thái độ trung lập; thiếu sự sốt sắng; sự vô ý