Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱性けいれん
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
熱性 ねっせい
Nhiệt, nóng, ấm, nóng
けいれん性発作 けいれんせいほっさ
co giật
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.