けいれん性発作
けいれんせいほっさ
Co giật
けいれん性発作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けいれん性発作
発作性 ほっさせい
liệt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
発作 ほっさ
lên cơn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ジストニー-夜間発作性 ジストニー-やかんほっさせー
chứng khó thở kịch phát về đêm
アルコール離脱性発作 アルコールりだつせいほっさ
hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome - aws)
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
光過敏性発作 ひかりかびんせいほっさ
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)