熱戦
ねっせん「NHIỆT CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt
息詰
まるような
熱戦
Cuộc chiến gay cấn đến nghẻt thở.
今年
の
学内テニス大会
では
熱戦
が
相次
いだ.
Có liên tiếp những trận đấu quyết liệt trong giải đấu tennit học sinh sinh viên năm nay.
