白熱戦
はくねつせん「BẠCH NHIỆT CHIẾN」
☆ Danh từ
Giận dữ đấu tranh

白熱戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白熱戦
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
熱戦 ねっせん
cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt
白熱 はくねつ
ánh sáng trắng; ánh đèn nêông
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu