Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱機器関連 ねつききかんれん
liên quan đến thiết bị nhiệt
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan