Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御用邸 ごようてい
biệt thự hoàng gia.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn