Các từ liên quan tới 熱烈歓迎わんだーらんど
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
盛んな歓迎 さかんなかんげい
sự tiếp nhận chân thành
歓迎会 かんげいかい
buổi đón chào
大歓迎 だいかんげい
nhiệt liệt chào mừng, tiếp đón nồng nhiệt, rất hoan nghênh
歓迎宴 かんげいえん
đón tiếp ân cần phe (đảng)
熱烈 ねつれつ
nhiệt liệt
歓迎する かんげいする
hoan nghênh; chào mừng; chào đó
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)