Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台地 だいち
hiên.
地熱 じねつ ちねつ
geothermy; quả đất nóng lên
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước