Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱血!テレビ番長
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
熱血児 ねっけつじ
người có bầu nhiệt huyết