熱調理機
ねつちょうりき「NHIỆT ĐIỀU LÍ KI」
☆ Danh từ
Nồi nấu giữ nhiệt
熱調理機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱調理機
その他熱調理機 そのほかねつちょうりき
"thiết bị nấu ăn nhiệt khác"
加熱調理 かねつちょうり
chế biến sử dụng nhiệt cho nguyên liệu ( hấp, luộc..)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
調理機器 ちょうりきき
thiết bị nấu ăn
調理機械 ちょうりきかい
thiết bị nấu nướng
非加熱調理 ひかねつちょうり
Không sử dụng nhiệt