非加熱調理
ひかねつちょうり
Không sử dụng nhiệt

非加熱調理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非加熱調理
加熱調理 かねつちょうり
chế biến sử dụng nhiệt cho nguyên liệu ( hấp, luộc..)
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
非熱処理 ひねつしょり
không tiệt trùng (bia)
熱調理機 ねつちょうりき
nồi nấu giữ nhiệt
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
非単調論理 ひたんちょうろんり
logic không đơn điệu