Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃える!お兄さん
お兄さん おにいさん
anh trai
燃える もえる
bốc hỏa
兄さん にいさん あにさん
anh trai
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
義理のお兄さん ぎりのおにいさん
anh rể
御兄さん ごにいさん
anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai