Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃える囁き
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
燃える もえる
bốc hỏa
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃え移る もえうつる
bắt lửa
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội