Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燃え殻
もえがら
than hồng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃え種 もえぐさ もえくさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
燃える もえる
bốc hỏa
燃え滓 もえかす
rải than xỉ
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
燃え出す もえだす
bén lửa
燃え移る もえうつる
bắt lửa
「NHIÊN XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích