燃料を蓄える
ねんりょうをたくわえる
Trữ nhiên liệu

燃料を蓄える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃料を蓄える
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
蓄える たくわえる
tích trữ
燃料 ねんりょう
chất đốt
知識を蓄える ちしきをたくわえる
tích lũy kiến thức
蓄え たくわえ
dự trữ,kho,cất giữ
燃える もえる
bốc hỏa
クリーンハイドロカーボン燃料 くりーんはいどろかーぼんねんりょう
Nhiên liệu hydrocarbon sạch