Các từ liên quan tới 燃料タンク (自動車)
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
bồn nhiên liệu
自動車保険料 じどうしゃほけんりょう
tiền đóng bảo hiểm ô tô
自動車用塗料 じどうしゃようとりょう
sơn dành cho ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa