燃焼現象
ねんしょーげんしょー「NHIÊN THIÊU HIỆN TƯỢNG」
Hiện tượng cháy
燃焼現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃焼現象
現象 げんしょう
hiện tượng
燃焼 ねんしょう
sự đốt cháy; sự cháy
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos