Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛燕
ひえん
chim nhạn đang bay
飛燕草 ひえんそう ヒエンソウ
hoa phi yến
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
「PHI YẾN」
Đăng nhập để xem giải thích