Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕巣
えんそう えんず つばめす
tổ yến
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
巣 す
hang ổ; sào huyệt
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
岩燕 いわつばめ イワツバメ
chim nhạn (chim én) làm tổ trên vách đá
燕麦 えんばく からすむぎ カラスむぎ カラスムギ エンバク
những yến mạch
「YẾN SÀO」
Đăng nhập để xem giải thích