Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安史の乱 あんしのらん
loạn An Sử
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn