Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
艇 てい
thuyền
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én