Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燕攻略
攻略 こうりゃく
tấn công chiến lược, đánh bại
攻略本 こうりゃくぼん
sách hướng dẫn
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕子 えんし
swallow
燕児 えんじ
swallow chick