Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灘 なだ
mở biển
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
燕巣 えんそう えんず つばめす
tổ yến
岩燕 いわつばめ イワツバメ
chim nhạn (chim én) làm tổ trên vách đá