Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎燕拳 こえんけん とらつばめけん
môn võ hổ yến quyền
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕子 えんし
swallow
燕児 えんじ
swallow chick
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn