Kết quả tra cứu 燼滅
Các từ liên quan tới 燼滅
燼滅
じんめつ
「TẪN DIỆT」
◆ Becoming extinct, disappearing
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Completely destroying (esp. by fire), burning to ashes

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 燼滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燼滅する/じんめつする |
Quá khứ (た) | 燼滅した |
Phủ định (未然) | 燼滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 燼滅します |
te (て) | 燼滅して |
Khả năng (可能) | 燼滅できる |
Thụ động (受身) | 燼滅される |
Sai khiến (使役) | 燼滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燼滅すられる |
Điều kiện (条件) | 燼滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燼滅しろ |
Ý chí (意向) | 燼滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 燼滅するな |