燼滅
じんめつ「TẪN DIỆT」
Becoming extinct, disappearing
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Completely destroying (esp. by fire), burning to ashes

Bảng chia động từ của 燼滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燼滅する/じんめつする |
Quá khứ (た) | 燼滅した |
Phủ định (未然) | 燼滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 燼滅します |
te (て) | 燼滅して |
Khả năng (可能) | 燼滅できる |
Thụ động (受身) | 燼滅される |
Sai khiến (使役) | 燼滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燼滅すられる |
Điều kiện (条件) | 燼滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燼滅しろ |
Ý chí (意向) | 燼滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 燼滅するな |
燼滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燼滅
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)
灰燼 かいじん
tro than; tro tàn; đống hoang tàn; đống tro tàn; cát bụi
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
chứng phát ban,quá mức,bừa bộn,vô lý
滅諦 めったい
sự thật về sự chấm dứt đau khổ
滅道 めつどう
sự thật về sự chấm dứt đau khổ và con đường dẫn đến sự chấm dứt đau khổ
生滅 しょうめつ
sự sinh tử, sự sống chết