灰燼
かいじん「HÔI TẪN」
☆ Danh từ
Tro than; tro tàn; đống hoang tàn; đống tro tàn; cát bụi
灰燼
に
帰
する
Trở về với cát bụi (tro bụi)
町
を
灰燼
に
帰
させる
Biến thị trấn thành một đống hoang tàn .

灰燼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰燼
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)
燼滅 じんめつ
completely destroying (esp. by fire), burning to ashes
灰 はい
tro
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro
死灰 しかい
không có sức sống như tro tàn
灰白 かいはく はいしろ
màu xám; xanh nhạt, xám tro
石灰 せっかい いしばい
đá vôi