Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 爆心 長崎の空
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
爆心 ばくしん
đặt đúng tâm (của) một sự bùng nổ
空爆 くうばく
cuộc oanh tạc bằng máy bay
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
爆心地 ばくしんち
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng