空爆
くうばく「KHÔNG BẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc oanh tạc bằng máy bay

Bảng chia động từ của 空爆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空爆する/くうばくする |
Quá khứ (た) | 空爆した |
Phủ định (未然) | 空爆しない |
Lịch sự (丁寧) | 空爆します |
te (て) | 空爆して |
Khả năng (可能) | 空爆できる |
Thụ động (受身) | 空爆される |
Sai khiến (使役) | 空爆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空爆すられる |
Điều kiện (条件) | 空爆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空爆しろ |
Ý chí (意向) | 空爆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空爆するな |
空爆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空爆
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
空中爆撃 くうちゅうばくげき
cuộc oanh tạc bằng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
爆散 ばくさん
vụ nổ