Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照準器 しょうじゅんき
nhìn thiết bị; những tầm nhìn
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
直接照準射撃 ちょくせつしょうじゅんしゃげき
trực tiếp đốt cháy
間接照準射撃 かんせつしょうじゅんしゃげき
gián tiếp đốt cháy
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.