Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐在 ちゅうざい
sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc).
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
駐在員 ちゅうざいいん
nhân viên thường trực, người cư trú
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
駐在する ちゅうざい
cư trú; trú
国外駐在 こくがいちゅうざい
sự cư trú tại nước ngoài
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.