Các từ liên quan tới 爆笑オンエアバトル チャンピオン大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
チャンピオン チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
kiện tướng
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag