Các từ liên quan tới 爆笑ヒット大進撃!!
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.