Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆裂 ばくれつ
nổ tung
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
爆散 ばくさん
vụ nổ