Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆裂 ばくれつ
nổ tung
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
天使 てんし
thiên sứ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)