Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆裂 ばくれつ
nổ tung
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
火口 ひぐち かこう ほくち
Miệng núi lửa
口火 くちび
ngòi nổ; tia đánh lửa; nguyên nhân (chiến tranh); nguồn gốc (cãi cọ)
火口 ひぐち かこう
vòi phun
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi