Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口唇裂
こうしんれつ
tật sứt môi
口唇 こうしん
môi; mép; miệng
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
口唇期 こうしんき
pha miệng ((của) sự phát triển)
口唇疾患 こーしんしっかん
bệnh về môi
口唇腫瘍 こーしんしゅよー
khối u môi
口唇性格 こうしんせいかく
oral character (in psychoanalysis)
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
唇 くちびる
môi
「KHẨU THẦN LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích