Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炊爨 すいさん
nấu (gạo)
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
ぐずぐず ぐずぐず
chậm chạp; lề mề
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ぐぶぐぶ
sòng sọc; òng ọc
ぐたぐた
mệt mỏi; rũ rượi