爪先
つまさき「TRẢO TIÊN」
☆ Danh từ
Đầu ngón chân.

Từ trái nghĩa của 爪先
爪先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爪先
爪先立ち つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
爪先で歩く つまさきであるく
Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân
爪先下がり つまさきさがり
downhill path
爪先上がり つまさきあがり
uphill path, path or slope that becomes slowly steeper
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).